🌟 배를 불리다[채우다]

1. 재물이나 이득을 많이 차지하여 자기 욕심을 채우다.

1. VƠ VÉT, THÂU TÓM: Chiếm giữ nhiều của cải hay lợi lộc làm thỏa mãn lòng tham của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 정도 배를 채웠으면 이제 그만 어렵게 사는 사람도 좀 돕고 살아.
    Once you've had that much filling, now stop helping those who live in trouble.
  • Google translate 그는 사람들에게 돈을 빌려주고 비싼 이자를 받아 배를 불려 부자가 되었다.
    He lent money to people and got rich by taking high interest.
  • Google translate 지수는 자기 배만 불리면 된다는 생각으로 사람들을 속여 상금을 모두 차지했다.
    Jisoo tricked people into taking all the prize money with the idea that all she had to do was fill her stomach.

배를 불리다[채우다]: make one's stomach full[fill one's stomach],腹を肥やす。懐を肥やす。私腹を肥やす,se remplir le ventre,engordar [llenar] la panza,ينفخ بطنا,гэдсээ дүүргэх,vơ vét, thâu tóm,(ป.ต.)เติมท้อง ; มั่งมี, รวยไม่รู้จักพอ,mengenyangkan perut sendiri,удовлетворить потребности (аппетиты); утолить голод; обогатиться,填饱肚子;中饱私囊,

💕Start 배를불리다채우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Chính trị (149)